TOP 50 HS THI TRẠNG NGUYÊN NHÍ
14/12/2020
STT |
Họ và tên |
Lớp |
Điểm |
Số câu đúng |
Phòng |
Điểm vòng 2 |
1 |
Trần Hải Lâm |
4E2 |
0.88 |
22 |
1 |
8.5 |
2 |
Đinh Quang Phúc |
4E5 |
0.88 |
22 |
1 |
8.5 |
3 |
Phạm Gia Phong |
4E2 |
0.84 |
21 |
1 |
8.5 |
4 |
Lưu Vân Khánh |
4E6 |
0.88 |
22 |
2 |
8.5 |
5 |
Vũ Hoàng Nhật Minh |
3E2 |
0.92 |
23 |
1 |
8 |
6 |
Nguyễn Vũ Hải Phong |
3E1 |
0.88 |
22 |
1 |
8 |
7 |
Phạm Bảo Anh |
3E10 |
0.8 |
20 |
1 |
8 |
8 |
Bùi Lê Khanh |
3E9 |
0.84 |
21 |
1 |
8 |
9 |
Đỗ Bảo Huy |
4E5 |
0.84 |
21 |
1 |
8 |
10 |
Nguyễn Anh Tùng |
4E7 |
0.84 |
21 |
1 |
8 |
11 |
Lương Hà Phương |
4E2 |
1 |
25 |
2 |
8 |
12 |
Lê Khánh Thy |
3E9 |
0.88 |
22 |
2 |
8 |
13 |
Nguyễn Tử Quỳnh |
3E10 |
0.88 |
22 |
2 |
8 |
14 |
Đào Duy Nam |
4E1 |
0.88 |
22 |
2 |
8 |
15 |
Nguyễn Bảo An |
4E2 |
0.88 |
22 |
2 |
8 |
16 |
Nguyễn Hoàng Linh |
3E10 |
0.92 |
23 |
1 |
7.5 |
17 |
Đào Lê Hà Vy |
3E3 |
0.8 |
20 |
1 |
7.5 |
18 |
Nguyễn Giang Châu |
3E10 |
0.84 |
21 |
1 |
7.5 |
19 |
Nguyễn Huy Tuấn Hưng |
4E3 |
0.84 |
21 |
1 |
7.5 |
20 |
Lê Quang Minh |
4E4 |
0.8 |
20 |
1 |
7.5 |
21 |
Nguyễn Khánh Trang |
3E7 |
0.96 |
24 |
2 |
7.5 |
22 |
Nguyễn Ngọc Khánh An |
4E6 |
0.96 |
24 |
2 |
7.5 |
23 |
Nguyễn Phạm Mai Phương |
4E1 |
0.88 |
22 |
2 |
7.5 |
26 |
Phạm Ngọc Minh |
4E6 |
0.92 |
23 |
1 |
7 |
27 |
Vũ Như Thảo |
4E7 |
0.8 |
20 |
1 |
7 |
28 |
Trịnh Thục Phương |
3E3 |
0.92 |
23 |
2 |
7 |
29 |
Lê Gia Hân |
3E7 |
0.92 |
23 |
2 |
7 |
30 |
Nguyễn Nam Khánh |
4E5 |
0.92 |
23 |
2 |
7 |
31 |
Mai Duy Minh |
3E10 |
0.88 |
22 |
2 |
7 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc An |
4E2 |
0.88 |
22 |
2 |
7 |
33 |
Hoàng Bảo Trâm |
4E4 |
0.88 |
22 |
2 |
7 |
34 |
Vũ Hoàng Quốc Thái |
4E6 |
0.88 |
22 |
2 |
7 |
35 |
Nguyễn Trần Diệp Vy |
2E6 |
0.84 |
21 |
2 |
7 |
36 |
Nguyễn Minh Khang |
2E9 |
0.84 |
21 |
2 |
7 |
37 |
Hoàng Nguyên Minh |
3E2 |
0.84 |
21 |
2 |
7 |
38 |
Đặng Vũ Bảo Châu |
3E3 |
0.84 |
21 |
2 |
7 |
39 |
Bùi Thục Quyên |
4E2 |
1 |
25 |
1 |
6.5 |
40 |
Lưu Hiền Thanh |
3E9 |
0.88 |
22 |
1 |
6.5 |
41 |
Nguyễn Quang Anh |
4E6 |
0.84 |
21 |
1 |
6.5 |
42 |
Hà Quốc Khánh |
4E7 |
0.84 |
21 |
1 |
6.5 |
43 |
Vũ Minh Nhật |
3E1 |
0.84 |
21 |
1 |
6 |
44 |
Vũ Quang Hải |
2E1 |
0.8 |
20 |
1 |
6 |
45 |
Lã Minh Hoàng |
3E9 |
0.8 |
20 |
1 |
6 |
46 |
Lê Hồ Tuấn Minh |
4E1 |
0.92 |
23 |
2 |
6 |
47 |
Trịnh Vinh Bảo Khánh |
4E6 |
0.88 |
22 |
2 |
6 |
48 |
Lê Việt Hưng |
4E7 |
0.88 |
22 |
2 |
6 |
49 |
Nguyễn Ngọc Linh |
3E2 |
0.8 |
20 |
1 |
0 |
50 |
Trần Nhã Thanh |
3E7 |
0.84 |
21 |
1 |
0 |